Xin chào! Hãy để chúng tôi giúp bạn tìm giải pháp tốt nhất nhé!

BÍ QUYẾT TÍNH SỐ LƯỢNG ĐÈN LED PHÙ HỢP CHO NHÀ XƯỞNG

Xác định các thông số cơ bản

Trước khi tính toán, bạn cần xác định rõ các thông số sau:

- Diện tích khu vực chiếu sáng (A): Tính bằng mét vuông (m2).

- Độ rọi yêu cầu (E): Là mức độ sáng cần thiết trên bề mặt làm việc, đo bằng Lux (Lx). Tiêu chuẩn này được quy định trong TCVN 7114:2008.

  • Khu vực sản xuất chung: 300 - 500 Lx

  • Lắp ráp, gia công chính xác: 500 - 750 Lx

  • Kiểm tra, QC sản phẩm: 750 - 1000 Lx

  • Nhà kho, lối đi: 100 - 200 Lx

- Quang thông của một đèn (F): Là tổng lượng ánh sáng phát ra từ một bóng đèn, đo bằng Lumen (lm). Thông số này thường được ghi trên bao bì sản phẩm.

- Hệ số sử dụng ánh sáng (UF - Utilization Factor): Hệ số này phụ thuộc vào hiệu suất của đèn, màu sắc trần và tường, và cấu trúc phòng. Nó cho biết phần trăm ánh sáng từ đèn chiếu tới bề mặt làm việc. Giá trị thường nằm trong khoảng 0.6 - 0.8.

- Hệ số suy giảm ánh sáng (LLF - Light Loss Factor): Hệ số này tính đến sự giảm quang thông theo thời gian do bụi bẩn, tuổi thọ đèn, và các yếu tố môi trường khác. Giá trị thường nằm trong khoảng 0.7 - 0.9.

Công thức tính toán số lượng đèn

Sử dụng công thức tính toán hệ số sử dụng (còn gọi là phương pháp Lumen) để xác định số lượng đèn cần thiết:

Trong đó:

  • N: Số lượng đèn cần thiết.

  • E: Độ rọi yêu cầu (Lux).

  • A: Diện tích khu vực cần chiếu sáng (m2).

  • F: Quang thông của một đèn (Lumen).

  • UF: Hệ số sử dụng ánh sáng.

  • LLF: Hệ số suy giảm ánh sáng.

Ví dụ:

Giả sử một nhà xưởng có diện tích 500m2 (20m x 25m), cần chiếu sáng cho khu vực sản xuất chung với độ rọi yêu cầu là 300 Lux. Bạn lựa chọn loại đèn LED công nghiệp có quang thông 20,000 lm. Lấy hệ số sử dụng ánh sáng UF = 0.8 và hệ số suy giảm ánh sáng LLF = 0.9.

Áp dụng công thức:

Dựa vào kết quả, bạn sẽ cần khoảng 11 đèn để đảm bảo độ sáng tiêu chuẩn cho nhà xưởng.

Lưu ý:

- Kết quả tính toán cần được làm tròn lên để đảm bảo đủ ánh sáng.

- Công suất của đèn (P) có thể được tính bằng cách chia quang thông (F) cho hiệu suất phát sáng của đèn (lm/W). Ví dụ, nếu hiệu suất đèn là 130 lm/W, thì công suất đèn là 20000/130≈154W.

Bố trí đèn hợp lý

Sau khi tính được số lượng đèn, việc bố trí chúng một cách hợp lý là vô cùng quan trọng để đảm bảo ánh sáng đồng đều và tránh hiện tượng chói lóa.

- Khoảng cách giữa các đèn: Nên sắp xếp đèn thành các hàng và cột đều nhau. Khoảng cách giữa các đèn thường bằng 1.5 đến 2 lần khoảng cách từ đèn đến tường.

- Chiều cao treo đèn: Chiều cao treo đèn phải phù hợp với chiều cao của nhà xưởng và công suất đèn để tối ưu hóa góc chiếu, tránh bóng đổ và chói mắt.

- Phân bố ánh sáng: Sử dụng phần mềm chuyên dụng để mô phỏng và kiểm tra độ đồng đều của ánh sáng trên bản vẽ.

Sử dụng phần mềm chuyên dụng

Để đạt được độ chính xác cao và có cái nhìn trực quan về thiết kế chiếu sáng, bạn nên sử dụng các phần mềm chuyên dụng như:

- DIALux: Đây là phần mềm miễn phí và rất phổ biến trên toàn cầu. DIALux cho phép bạn mô phỏng không gian 3D, tính toán độ rọi chi tiết, kiểm tra độ chói (UGR), và tạo báo cáo thiết kế chuyên nghiệp.

- AGi32: Một phần mềm chuyên nghiệp khác, được sử dụng rộng rãi trong các dự án lớn.

- Visual Lighting: Phần mềm này cũng hỗ trợ tính toán và thiết kế chiếu sáng một cách hiệu quả.

Việc kết hợp cả công thức tính toán sơ bộ và phần mềm chuyên dụng sẽ giúp bạn có một thiết kế chiếu sáng nhà xưởng hoàn chỉnh, đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn kỹ thuật và mang lại hiệu quả cao nhất.

 

Mục lục: